--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demand feeding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demand feeding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demand feeding
+ Noun
Cho ăn theo nhu cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demand feeding"
Những từ có chứa
"demand feeding"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đắt hàng
cung cầu
cầu
đòi tiền
phướng
câu hỏi
nhu cầu
cấm chỉ
luật
hạch
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
demand feeding
:
Cho ăn theo nhu cầu
+
ginny
:
say rượu